Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
16:26 04/27, 2024
  1. 1
    17:40 - 21:31
    3h 51min JPY 34.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:20
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    18:20
    18:43
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:31
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:31
  2. 2
    17:40 - 21:31
    3h 51min JPY 34.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    17:57
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    17:57
    18:02
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:21
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:32
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    18:32
    18:37
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:31
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:31
  3. 3
    17:25 - 21:31
    4h 6min JPY 34.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:30
    17:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:50
    18:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:31
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:31
  4. 4
    17:25 - 21:31
    4h 6min JPY 34.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:30
    17:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:50
    18:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:31
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:31
  5. 5
    16:26 - 02:53
    10h 27min JPY 330.400
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    16:26
    02:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.