Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
22:03 05/17, 2024
  1. 1
    22:23 - 10:52
    12h 29min JPY 15.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:31
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:31
    22:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    08:10
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:31
    Sakata
    酒田
    Ga
    10:31
    10:34
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Shiyakusho Nishi (Yamagata)
    市役所西(山形県)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:52
  2. 2
    22:18 - 10:52
    12h 34min JPY 15.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    08:10
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:31
    Sakata
    酒田
    Ga
    10:31
    10:34
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Shiyakusho Nishi (Yamagata)
    市役所西(山形県)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:52
  3. 3
    22:16 - 10:55
    12h 39min JPY 17.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:25
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    22:25
    22:34
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    05:55
    Kamigata (Kashiwazaki)
    上方(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    08:10
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:31
    Sakata
    酒田
    Ga
    10:31
    10:34
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:49
    Sankyo Soko Mae
    山居倉庫前
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:55
  4. 4
    07:40 - 12:47
    5h 7min JPY 62.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:40
    07:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:42
    Sankyo Soko Mae
    山居倉庫前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:47
  5. 5
    22:03 - 07:26
    9h 23min JPY 355.300
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    22:03
    07:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.