Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
04:02 05/18, 2024
  1. 1
    05:59 - 09:29
    3h 30min JPY 37.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:07
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:07
    06:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:34
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    09:05
    09:13
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    8番線
    09:15
    09:22
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場もしくは2番乗り場
    09:22
    09:29
  2. 2
    05:55 - 09:29
    3h 34min JPY 37.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:55
    06:05
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    09:05
    09:13
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    8番線
    09:15
    09:22
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場もしくは2番乗り場
    09:22
    09:29
  3. 3
    05:49 - 09:31
    3h 42min JPY 37.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:17
    06:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    09:05
    09:13
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    09:17
    09:24
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:24
    09:31
  4. 4
    05:49 - 09:31
    3h 42min JPY 37.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:17
    06:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    09:05
    09:17
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    09:18
    09:24
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:24
    09:31
  5. 5
    04:02 - 11:11
    7h 9min JPY 281.700
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    04:02
    11:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.