Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
06:45 04/28, 2024
  1. 1
    06:47 - 12:04
    5h 17min JPY 20.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:01
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:32
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    11:32
    11:38
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:58
    Harada Higashi
    原田東
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:04
  2. 2
    06:47 - 12:04
    5h 17min JPY 21.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:54
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:54
    07:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:32
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    11:32
    11:38
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:58
    Harada Higashi
    原田東
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:04
  3. 3
    08:43 - 13:04
    4h 21min JPY 42.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    08:43
    08:50
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:22
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:40
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    12:40
    13:04
  4. 4
    08:43 - 13:12
    4h 29min JPY 40.610 IC JPY 40.611 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    08:43
    08:50
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    12:01
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    12:05
    13:06
    Harada Higashi
    原田東
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:12
  5. 5
    06:45 - 15:53
    9h 8min JPY 304.000
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    06:45
    15:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.