Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
14:27 05/10, 2024
  1. 1
    15:24 - 02:43
    11h 19min JPY 10.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:32
    15:40
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:45
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    18:45
    02:43
  2. 2
    15:22 - 02:43
    11h 21min JPY 10.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:30
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    15:30
    15:40
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:45
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    18:45
    02:43
  3. 3
    14:44 - 03:03
    12h 19min JPY 9.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    18:30
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    18:30
    18:35
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:05
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    19:05
    03:03
  4. 4
    14:58 - 03:41
    12h 43min JPY 7.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:06
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    15:06
    15:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    17:21
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:24
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    19:00
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    19:00
    19:05
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:43
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    19:43
    03:41
  5. 5
    14:27 - 18:40
    4h 13min JPY 116.700
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    14:27
    18:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.