Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
02:56 05/01, 2024
  1. 1
    05:29 - 09:52
    4h 23min JPY 14.740 IC JPY 14.734 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:41
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:59
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:20
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    09:20
    09:22
    Minami-koshigaya Sta. South Exit
    南越谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:39
    Sogotaiikukan-mae (Koshigaya)
    総合体育館前(越谷市)
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:52
  2. 2
    05:49 - 10:01
    4h 12min JPY 14.920 IC JPY 14.912 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    09:23
    Nishiarai
    西新井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:39
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    East Exit(North Side)
    09:39
    09:42
    Koshigaya Station East Exit
    越谷駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:57
    Mashibayashi Chiku Center
    増林地区センター
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
  3. 3
    05:29 - 10:01
    4h 32min JPY 15.250 IC JPY 15.243 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:48
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    09:38
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    East Exit(North Side)
    09:38
    09:41
    Koshigaya Station East Exit
    越谷駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:57
    Mashibayashi Chiku Center
    増林地区センター
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
  4. 4
    05:29 - 10:01
    4h 32min JPY 15.000 IC JPY 14.943 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:36
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    09:33
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    East Exit(North Side)
    09:33
    09:36
    Koshigaya Station East Exit
    越谷駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:57
    Mashibayashi Chiku Center
    増林地区センター
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
  5. 5
    02:56 - 09:34
    6h 38min JPY 246.700
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    02:56
    09:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.