Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
23:07 05/01, 2024
  1. 1
    23:18 - 06:08
    6h 50min JPY 4.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:26
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    23:26
    23:38
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:05
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    06:05
    06:08
  2. 2
    23:16 - 07:28
    8h 12min JPY 12.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:25
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    Exit 5
    23:25
    23:35
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    05:43
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Yonago
    米子
    Ga
    06:16
    06:19
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:40
    07:27
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:28
  3. 3
    23:16 - 07:48
    8h 32min JPY 10.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:25
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    Exit 5
    23:25
    23:35
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    05:42
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:45
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:45
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    07:45
    07:48
  4. 4
    05:29 - 10:20
    4h 51min JPY 12.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:21
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:17
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    10:17
    10:20
  5. 5
    23:07 - 02:40
    3h 33min JPY 126.800
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    23:07
    02:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.