Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
09:32 05/01, 2024
  1. 1
    09:48 - 14:12
    4h 24min JPY 12.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:25
    Yonago
    米子
    Ga
    13:25
    13:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:35
    14:06
    Nishibara (Tottori)
    西原(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:12
  2. 2
    10:03 - 14:15
    4h 12min JPY 27.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    10:03
    10:10
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:34
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:55
    Yodoe
    淀江
    Ga
    13:55
    14:15
  3. 3
    10:12 - 14:57
    4h 45min JPY 5.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:21
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    10:21
    10:29
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    14:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:20
    14:51
    Nishibara (Tottori)
    西原(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:57
  4. 4
    10:05 - 14:57
    4h 52min JPY 5.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:31
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    10:31
    10:35
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    10:40
    14:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:20
    14:51
    Nishibara (Tottori)
    西原(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:57
  5. 5
    09:32 - 12:39
    3h 7min JPY 98.300
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    09:32
    12:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.