Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
11:10 05/01, 2024
  1. 1
    11:12 - 14:50
    3h 38min JPY 14.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:01
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    14:34
    14:38
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:40
    14:50
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:50
  2. 2
    11:12 - 15:00
    3h 48min JPY 14.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    14:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    14:44
    14:48
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:00
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:00
  3. 3
    11:12 - 15:00
    3h 48min JPY 14.640 IC JPY 14.628 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    14:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    14:44
    14:48
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:00
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:00
  4. 4
    11:12 - 15:10
    3h 58min JPY 29.390 IC JPY 29.383 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    11:20
    11:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    11:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    14:45
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    14:54
    14:58
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:00
    15:10
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:10
  5. 5
    11:10 - 17:07
    5h 57min JPY 182.100
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    11:10
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.