Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
18:40 04/30, 2024
  1. 1
    18:52 - 21:04
    2h 12min JPY 2.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    18:59
    Kishinosato
    岸里
    Ga
    Exit 2
    18:59
    19:10
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:41
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Koyasan
    高野山
    Ga
    20:50
    20:53
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:53
    21:01
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:04
  2. 2
    18:49 - 21:04
    2h 15min JPY 2.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    18:49
    19:01
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:41
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Koyasan
    高野山
    Ga
    20:50
    20:53
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:53
    21:01
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:04
  3. 3
    18:40 - 21:04
    2h 24min JPY 1.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    18:40
    18:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:48
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:41
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Koyasan
    高野山
    Ga
    20:50
    20:53
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:53
    21:01
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:04
  4. 4
    19:49 - 22:50
    3h 1min JPY 1.450 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    19:49
    20:01
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    21:36
    22:50
  5. 5
    18:40 - 20:19
    1h 39min JPY 34.600
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    18:40
    20:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.