Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
23:21 05/27, 2024
  1. 1
    06:55 - 11:58
    5h 3min JPY 76.100 IC JPY 76.097 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    11:15
    11:15
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:45
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:58
  2. 2
    05:20 - 11:58
    6h 38min JPY 71.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:20
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    11:15
    11:15
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:45
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:58
  3. 3
    04:21 - 11:58
    7h 37min JPY 69.440 IC JPY 69.423 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:21
    05:13
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    07:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:03
    07:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    11:15
    11:15
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:45
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:58
  4. 4
    04:21 - 12:02
    7h 41min JPY 69.660 IC JPY 69.643 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:21
    05:13
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    07:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:03
    07:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    11:15
    11:15
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:45
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:55
    11:58
    Port 1Chome (Hokkaido)
    港1丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:02
  5. 5
    23:21 - 21:58
    22h 37min JPY 666.700
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    23:21
    21:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.