Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
17:02 06/07, 2024
  1. 1
    17:17 - 08:33
    15h 16min JPY 60.840 IC JPY 60.837 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:25
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:25
    22:33
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    06:30
    08:25
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    08:27
    08:33
  2. 2
    17:17 - 08:33
    15h 16min JPY 66.090 IC JPY 66.083 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    18:48
    18:54
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:20
    19:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:31
    22:39
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    06:30
    08:25
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    08:27
    08:33
  3. 3
    07:50 - 16:18
    8h 28min JPY 63.740 IC JPY 63.737 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:25
    Rishiri Airport
    利尻空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Rishiri Airport (Bus)
    利尻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:50
    Kutsugata Ferry Terminal
    沓形フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:53
    Rishiri Island Kutsugata Port
    利尻島沓形港
    Cảng
    15:30
    16:10
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    16:12
    16:18
  4. 4
    08:17 - 16:53
    8h 36min JPY 70.130 IC JPY 70.127 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:35
    12:35
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:50
    16:45
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    16:47
    16:53
  5. 5
    17:02 - 20:36
    27h 34min JPY 566.380
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    17:02
    20:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.