Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
09:03 05/26, 2024
  1. 1
    16:07 - 08:28
    16h 21min JPY 92.330 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:30
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:30
    16:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:29
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:31
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:31
    22:39
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    06:30
    08:25
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    08:27
    08:28
  2. 2
    15:59 - 08:28
    16h 29min JPY 90.760 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    16:55
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:55
    17:03
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:29
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:31
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:31
    22:39
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    06:30
    08:25
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    08:27
    08:28
  3. 3
    15:57 - 08:28
    16h 31min JPY 67.500 IC JPY 67.499 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    18:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:12
    19:14
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:31
    22:39
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    06:30
    08:25
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    08:27
    08:28
  4. 4
    12:05 - 08:28
    20h 23min JPY 64.220 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    14:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    14:09
    14:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    14:50
    16:29
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:34
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:17
    22:29
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    22:29
    22:37
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    06:30
    08:25
    Rebun Island Kafuka Port
    礼文島香深港
    Cảng
    08:27
    08:28
  5. 5
    09:03 - 11:51
    26h 48min JPY 597.600
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    09:03
    11:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.