Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
16:00 05/28, 2024
  1. 1
    17:54 - 09:20
    15h 26min JPY 69.130 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:03
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:03
    18:10
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:26
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:39
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:31
    22:39
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    06:45
    08:25
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    08:27
    09:20
  2. 2
    17:40 - 09:39
    15h 59min JPY 63.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    17:40
    17:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:31
    22:39
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    06:45
    08:25
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    08:27
    08:30
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:36
    Nozuka (Rishirifujicho)
    野塚(利尻富士町)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:39
  3. 3
    17:36 - 09:39
    16h 3min JPY 63.200 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:06
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    18:06
    18:14
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:25
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:25
    22:33
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    06:45
    08:25
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    08:27
    08:30
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:36
    Nozuka (Rishirifujicho)
    野塚(利尻富士町)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:39
  4. 4
    16:22 - 09:39
    17h 17min JPY 80.500 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 4
    16:22
    16:34
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:31
    22:39
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    22:54
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:54
    23:00
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:34
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    06:45
    08:25
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    08:27
    08:30
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:36
    Nozuka (Rishirifujicho)
    野塚(利尻富士町)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:39
  5. 5
    16:00 - 21:56
    29h 56min JPY 712.600
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    16:00
    21:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.