Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
20:17 05/23, 2024
  1. 1
    08:17 - 17:18
    9h 1min JPY 68.590 IC JPY 68.589 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:39
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:35
    12:35
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:30
    16:10
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    16:12
    16:15
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:13
    Oniwaki
    鬼脇
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:18
  2. 2
    07:55 - 17:18
    9h 23min JPY 68.400 IC JPY 68.397 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:35
    12:35
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:30
    16:10
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    16:12
    16:15
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:13
    Oniwaki
    鬼脇
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:18
  3. 3
    06:44 - 17:18
    10h 34min JPY 67.420 IC JPY 67.417 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:35
    12:35
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:30
    16:10
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    16:12
    16:15
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:13
    Oniwaki
    鬼脇
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:18
  4. 4
    22:21 - 17:18
    18h 57min JPY 76.510 IC JPY 76.502 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:18
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    23:18
    23:37
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:36
    06:59
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    11:15
    11:15
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Wakkanai Port
    稚内港
    Cảng
    14:30
    16:10
    Rishiri Island Oshidomari Port
    利尻島鴛泊港
    Cảng
    16:12
    16:15
    Oshidomari Ferry Terminal
    鴛泊フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:13
    Oniwaki
    鬼脇
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:18
  5. 5
    20:17 - 21:15
    24h 58min JPY 679.200
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    20:17
    21:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.