Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
04:02 05/28, 2024
  1. 1
    07:13 - 16:16
    9h 3min JPY 33.130 IC JPY 33.126 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:19
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:46
    07:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:05
    Fukagawa
    深川
    Ga
    12:05
    12:10
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:15
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
    Rumoi Eki-mae
    留萌駅前
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    13:50
    16:11
    Fujimi Dai 1
    富士見第1
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:16
  2. 2
    05:04 - 16:16
    11h 12min JPY 48.580 IC JPY 48.582 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    06:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:30
    06:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:05
    Fukagawa
    深川
    Ga
    12:05
    12:10
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:15
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
    Rumoi Eki-mae
    留萌駅前
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    13:50
    16:11
    Fujimi Dai 1
    富士見第1
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:16
  3. 3
    04:46 - 16:16
    11h 30min JPY 46.860 IC JPY 46.849 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:46
    04:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:36
    06:59
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:05
    Fukagawa
    深川
    Ga
    12:05
    12:10
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:10
    Nishikimachi (Rumoi)
    錦町(留萌市)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    16:11
    Fujimi Dai 1
    富士見第1
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:16
  4. 4
    09:07 - 17:17
    8h 10min JPY 37.240 IC JPY 37.236 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:41
    09:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    12:37
    12:45
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    13:00
    17:04
    遠別出張所
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:17
  5. 5
    04:02 - 00:20
    20h 18min JPY 634.700
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    04:02
    00:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.