Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
04:29 06/21, 2024
  1. 1
    13:17 - 10:17
    21h 0min JPY 46.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    17:44
    17:52
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    18:00
    21:22
    Engan Bus Honsha Terminal [Haboro]
    沿岸バス本社ターミナル〔羽幌〕
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:37
    Haboro Port
    羽幌港
    Cảng
    08:00
    09:00
    Teuri Port
    天売港
    Cảng
    09:02
    10:17
  2. 2
    11:47 - 10:17
    22h 30min JPY 29.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    13:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    17:30
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    17:30
    17:38
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    18:00
    21:22
    Engan Bus Honsha Terminal [Haboro]
    沿岸バス本社ターミナル〔羽幌〕
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:37
    Haboro Port
    羽幌港
    Cảng
    08:00
    09:00
    Teuri Port
    天売港
    Cảng
    09:02
    10:17
  3. 3
    06:54 - 10:17
    27h 23min JPY 27.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:58
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    08:58
    09:03
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:44
    14:35
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:40
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    18:00
    21:22
    Engan Bus Honsha Terminal [Haboro]
    沿岸バス本社ターミナル〔羽幌〕
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:37
    Haboro Port
    羽幌港
    Cảng
    08:00
    09:00
    Teuri Port
    天売港
    Cảng
    09:02
    10:17
  4. 4
    14:46 - 11:22
    20h 36min JPY 40.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:46
    14:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:50
    15:35
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:40
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    18:44
    18:55
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:05
    22:02
    Nishikimachi (Rumoi)
    錦町(留萌市)
    Trạm Xe buýt
    06:52
    08:09
    Engan Bus Honsha Terminal [Haboro]
    沿岸バス本社ターミナル〔羽幌〕
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:24
    Haboro Port
    羽幌港
    Cảng
    08:30
    10:05
    Teuri Port
    天売港
    Cảng
    10:07
    11:22
  5. 5
    04:29 - 19:38
    15h 9min JPY 298.220
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    04:29
    19:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.