Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
15:50 05/23, 2024
  1. 1
    16:28 - 07:49
    15h 21min JPY 76.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:40
    Nayoro
    名寄
    Ga
    07:40
    07:49
  2. 2
    16:13 - 07:49
    15h 36min JPY 76.340 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:20
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    17:04
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:40
    Nayoro
    名寄
    Ga
    07:40
    07:49
  3. 3
    16:57 - 09:49
    16h 52min JPY 68.230 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:42
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:50
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:40
    Nayoro
    名寄
    Ga
    09:40
    09:49
  4. 4
    16:40 - 10:03
    17h 23min JPY 69.590 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:46
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:28
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:43
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:45
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    23:56
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:51
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:54
    Nayoro
    名寄
    Ga
    09:54
    10:03
  5. 5
    15:50 - 17:31
    25h 41min JPY 604.280
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    15:50
    17:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.