Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
12:56 05/29, 2024
  1. 1
    14:44 - 07:29
    16h 45min JPY 63.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    14:57
    15:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    18:44
    18:55
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:05
    22:02
    Nishikimachi (Rumoi)
    錦町(留萌市)
    Trạm Xe buýt
    06:22
    07:23
    Tomamae Yakubamae
    苫前役場前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:29
  2. 2
    14:44 - 07:29
    16h 45min JPY 63.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    14:57
    15:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    18:44
    18:55
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:05
    22:06
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:06
    22:10
    Rumoi Eki-mae
    留萌駅前
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    06:20
    07:23
    Tomamae Yakubamae
    苫前役場前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:29
  3. 3
    13:29 - 07:29
    18h 0min JPY 57.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:42
    18:54
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    18:54
    18:59
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:05
    22:06
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:06
    22:10
    Rumoi Eki-mae
    留萌駅前
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    06:20
    07:23
    Tomamae Yakubamae
    苫前役場前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:29
  4. 4
    14:21 - 07:31
    17h 10min JPY 63.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    14:33
    14:56
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    18:44
    18:55
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:05
    22:02
    Nishikimachi (Rumoi)
    錦町(留萌市)
    Trạm Xe buýt
    06:22
    07:25
    Tomamaeuemachi
    苫前上町
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:31
  5. 5
    12:56 - 13:59
    25h 3min JPY 637.700
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    12:56
    13:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.