Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
05:30 05/27, 2024
  1. 1
    08:13 - 13:51
    5h 38min JPY 41.280 IC JPY 41.279 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:38
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:45
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:45
    13:51
  2. 2
    07:49 - 13:51
    6h 2min JPY 41.090 IC JPY 41.087 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    10:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:39
    10:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:00
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:05
    13:08
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:45
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:45
    13:51
  3. 3
    09:53 - 15:06
    5h 13min JPY 56.020 IC JPY 56.017 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:15
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:20
    14:23
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:00
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:06
  4. 4
    06:47 - 15:06
    8h 19min JPY 68.390 IC JPY 68.382 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:09
    Kashima Jingu
    鹿島神宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katori
    香取
    Ga
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    09:09
    09:17
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:32
    09:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:30
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:00
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:06
  5. 5
    05:30 - 01:51
    20h 21min JPY 513.100
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    05:30
    01:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.