Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
16:51 05/26, 2024
  1. 1
    21:20 - 09:30
    12h 10min JPY 103.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:35
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:20
    Moyoro Iriguchi
    モヨロ入口
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:29
    Higashi 3Chome (Abashiri)
    東3丁目(網走市)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  2. 2
    21:00 - 09:30
    12h 30min JPY 97.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:35
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:20
    Moyoro Iriguchi
    モヨロ入口
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:29
    Higashi 3Chome (Abashiri)
    東3丁目(網走市)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  3. 3
    18:05 - 09:30
    15h 25min JPY 112.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:35
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:20
    Moyoro Iriguchi
    モヨロ入口
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:29
    Higashi 3Chome (Abashiri)
    東3丁目(網走市)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  4. 4
    21:20 - 09:31
    12h 11min JPY 103.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:35
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:25
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:25
    09:31
  5. 5
    16:51 - 02:28
    33h 37min JPY 700.270
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    16:51
    02:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.