Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
17:07 05/28, 2024
  1. 1
    17:44 - 07:35
    13h 51min JPY 61.230 IC JPY 61.227 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    21:40
    21:50
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:57
    23:06
    Edelhof Sapporo
    エーデルホフ札幌
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:12
    Sapporo Terminal
    札幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:15
    05:45
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:28
    Katsuradai
    桂台
    Ga
    07:28
    07:35
  2. 2
    17:16 - 07:35
    14h 19min JPY 55.370 IC JPY 55.367 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:57
    23:06
    Edelhof Sapporo
    エーデルホフ札幌
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:12
    Sapporo Terminal
    札幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:15
    05:45
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:28
    Katsuradai
    桂台
    Ga
    07:28
    07:35
  3. 3
    17:16 - 07:35
    14h 19min JPY 55.620 IC JPY 55.619 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:09
    19:11
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:12
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    22:12
    22:23
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:25
    22:31
    Sapporo Terminal
    札幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:31
    22:34
    Sapporo Terminal
    札幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:15
    05:45
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:28
    Katsuradai
    桂台
    Ga
    07:28
    07:35
  4. 4
    03:15 - 09:30
    6h 15min JPY 56.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:35
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:20
    Moyoro Iriguchi
    モヨロ入口
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:29
    Higashi 3Chome (Abashiri)
    東3丁目(網走市)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  5. 5
    17:07 - 14:18
    21h 11min JPY 461.400
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    17:07
    14:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.