Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
22:18 06/12, 2024
  1. 1
    09:13 - 17:12
    7h 59min JPY 69.030 IC JPY 69.027 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    14:10
    14:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:56
    Nakashibetsu Bus Terminal
    中標津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    17:12
    Rausu Honcho
    羅臼本町
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:12
  2. 2
    06:25 - 17:12
    10h 47min JPY 71.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    13:10
    13:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:45
    Nakashibetsu Bus Terminal
    中標津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    17:12
    Rausu Honcho
    羅臼本町
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:12
  3. 3
    06:25 - 17:12
    10h 47min JPY 54.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    13:20
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:39
    Beppo
    別保
    Ga
    13:39
    13:40
    Beppo Eki-mae
    別保駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    17:12
    Rausu Honcho
    羅臼本町
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:12
  4. 4
    00:05 - 17:12
    17h 7min JPY 79.240 IC JPY 79.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    00:05
    00:10
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    00:10
    06:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:40
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:02
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:02
    08:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    13:10
    13:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:45
    Nakashibetsu Bus Terminal
    中標津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    17:12
    Rausu Honcho
    羅臼本町
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:12
  5. 5
    22:18 - 20:04
    21h 46min JPY 492.850
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    22:18
    20:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.