Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
20:24 06/13, 2024
  1. 1
    05:38 - 09:21
    3h 43min JPY 52.600 IC JPY 52.596 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:06
    06:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:35
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:11
    Tentozan Iriguchi
    天都山入口
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:14
    Tentozan Iriguchi
    天都山入口
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:21
    Okhotsk Drift Ice
    オホーツク流氷館
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:21
  2. 2
    05:38 - 09:21
    3h 43min JPY 52.600 IC JPY 52.596 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:35
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:11
    Tentozan Iriguchi
    天都山入口
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:14
    Tentozan Iriguchi
    天都山入口
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:21
    Okhotsk Drift Ice
    オホーツク流氷館
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:21
  3. 3
    05:35 - 09:21
    3h 46min JPY 52.600 IC JPY 52.596 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:35
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:11
    Tentozan Iriguchi
    天都山入口
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:14
    Tentozan Iriguchi
    天都山入口
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:21
    Okhotsk Drift Ice
    オホーツク流氷館
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:21
  4. 4
    05:27 - 09:21
    3h 54min JPY 52.420 IC JPY 52.415 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:35
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:11
    Tentozan Iriguchi
    天都山入口
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:14
    Tentozan Iriguchi
    天都山入口
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:21
    Okhotsk Drift Ice
    オホーツク流氷館
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:21
  5. 5
    20:24 - 17:56
    21h 32min JPY 555.600
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    20:24
    17:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.