Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
10:28 06/15, 2024
  1. 1
    13:37 - 20:43
    7h 6min JPY 64.420 IC JPY 64.417 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    14:05
    14:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    16:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:15
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:20
    19:23
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:01
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:01
    20:08
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:23
    Masura
    鱒浦
    Ga
    20:23
    20:43
  2. 2
    13:25 - 20:43
    7h 18min JPY 68.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:55
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:01
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:01
    20:08
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:23
    Masura
    鱒浦
    Ga
    20:23
    20:43
  3. 3
    13:25 - 20:43
    7h 18min JPY 68.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:55
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:08
    Prison Mae (Hokkaido)
    刑務所前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:46
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:46
    19:53
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:23
    Masura
    鱒浦
    Ga
    20:23
    20:43
  4. 4
    10:28 - 11:57
    25h 29min JPY 709.830
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    10:28
    11:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.