Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
10:40 06/07, 2024
  1. 1
    14:30 - 20:43
    6h 13min JPY 80.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    14:30
    14:37
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:15
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:20
    19:23
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:01
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:01
    20:08
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:23
    Masura
    鱒浦
    Ga
    20:23
    20:43
  2. 2
    11:09 - 20:43
    9h 34min JPY 71.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    11:09
    11:15
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:16
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:55
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:01
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:01
    20:08
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:23
    Masura
    鱒浦
    Ga
    20:23
    20:43
  3. 3
    11:04 - 20:43
    9h 39min JPY 70.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    12:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:55
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:01
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:01
    20:08
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:23
    Masura
    鱒浦
    Ga
    20:23
    20:43
  4. 4
    10:53 - 20:43
    9h 50min JPY 70.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:55
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:01
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:01
    20:08
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:23
    Masura
    鱒浦
    Ga
    20:23
    20:43
  5. 5
    10:40 - 14:03
    27h 23min JPY 695.200
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    10:40
    14:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.