Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
05:46 06/27, 2024
  1. 1
    06:44 - 13:10
    6h 26min JPY 44.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:54
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    South Exit
    06:54
    06:59
    Kakegawa Sta.
    掛川駅〔南口前〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:40
    Fujisan Shizuoka Airport (Shuttle Taxi)
    富士山静岡空港〔シャトルタクシー〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:45
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:00
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:05
    Fukagawa
    深川
    Ga
    12:05
    12:10
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:08
    Godochosha mae (Rumoi)
    合同庁舎前(留萌市)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:10
  2. 2
    06:23 - 13:10
    6h 47min JPY 43.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:03
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    07:03
    07:05
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:28
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:45
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:00
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:05
    Fukagawa
    深川
    Ga
    12:05
    12:10
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:08
    Godochosha mae (Rumoi)
    合同庁舎前(留萌市)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:10
  3. 3
    06:23 - 13:10
    6h 47min JPY 44.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:49
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    South Exit
    06:49
    06:54
    Kakegawa Sta.
    掛川駅〔南口前〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:40
    Fujisan Shizuoka Airport (Shuttle Taxi)
    富士山静岡空港〔シャトルタクシー〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:45
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:00
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:05
    Fukagawa
    深川
    Ga
    12:05
    12:10
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:08
    Godochosha mae (Rumoi)
    合同庁舎前(留萌市)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:10
  4. 4
    06:01 - 14:56
    8h 55min JPY 53.430 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:07
    Kariya
    刈谷
    Ga
    North Exit
    07:07
    07:09
    Kariya Sta. (North Exit)
    刈谷駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:50
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車場
    07:50
    07:52
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:57
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:07
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:47
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:13
    Fukagawa
    深川
    Ga
    13:13
    13:18
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:54
    Takasagocho (Hokkaido)
    高砂町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:56
  5. 5
    05:46 - 03:17
    21h 31min JPY 487.900
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    05:46
    03:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.