Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
10:11 06/27, 2024
  1. 1
    10:40 - 17:24
    6h 44min JPY 51.500 IC JPY 51.485 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    14:37
    14:45
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    15:00
    17:14
    Motokawacho
    元川町
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:14
    17:24
  2. 2
    11:03 - 17:30
    6h 27min JPY 39.000 IC JPY 38.985 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:55
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    14:58
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:55
    17:27
    Godochosha mae (Rumoi)
    合同庁舎前(留萌市)
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:30
  3. 3
    10:25 - 19:11
    8h 46min JPY 34.350 IC JPY 34.335 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:30
    Ueno
    上野
    Ga
    10:30
    10:37
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:28
    11:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:11
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    18:00
    Fukagawa
    深川
    Ga
    18:00
    18:05
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    18:06
    19:09
    Takasagocho (Hokkaido)
    高砂町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    19:09
    19:11
  4. 4
    11:48 - 19:50
    8h 2min JPY 42.630 IC JPY 42.627 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    13:07
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    13:07
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    16:57
    17:08
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:15
    19:48
    Godochosha mae (Rumoi)
    合同庁舎前(留萌市)
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:50
  5. 5
    10:11 - 04:45
    18h 34min JPY 489.900
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    10:11
    04:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.