Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
14:45 05/27, 2024
  1. 1
    15:24 - 00:04
    8h 40min JPY 39.780 IC JPY 39.781 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    15:24
    15:28
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:28
    16:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:44
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:48
    Kitanagayama
    北永山
    Ga
    22:48
    00:04
  2. 2
    15:08 - 00:09
    9h 1min JPY 39.880 IC JPY 39.881 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:54
    Pippu
    比布
    Ga
    22:54
    00:09
  3. 3
    15:08 - 00:09
    9h 1min JPY 39.200 IC JPY 39.201 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:20
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:21
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:54
    Pippu
    比布
    Ga
    22:54
    00:09
  4. 4
    15:08 - 00:09
    9h 1min JPY 39.200 IC JPY 39.201 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:02
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:28
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:21
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:54
    Pippu
    比布
    Ga
    22:54
    00:09
  5. 5
    14:45 - 05:38
    14h 53min JPY 365.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    14:45
    05:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.