Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
15:28 06/01, 2024
  1. 1
    18:55 - 07:32
    12h 37min JPY 34.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    18:55
    19:00
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:00
    19:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:17
    23:29
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    23:29
    23:33
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:10
    Nishi 7 Gosen
    西7号線
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:28
    Nishi 4 Gosen
    西4号線
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:32
  2. 2
    15:31 - 07:32
    16h 1min JPY 18.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanita
    蟹田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsugarufutamata
    津軽二股
    Ga
    16:50
    16:57
    Oku-Tsugaru-imabetsu
    奥津軽いまべつ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:47
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    17:47
    17:52
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:54
    22:45
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    22:45
    22:53
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    Exit 10
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:23
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    23:23
    23:29
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:34
    05:10
    Nishi 7 Gosen
    西7号線
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:28
    Nishi 4 Gosen
    西4号線
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:32
  3. 3
    15:28 - 07:32
    16h 4min JPY 18.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:47
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    17:47
    17:52
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    18:29
    23:14
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:10
    Nishi 7 Gosen
    西7号線
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:28
    Nishi 4 Gosen
    西4号線
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:32
  4. 4
    22:19 - 09:39
    11h 20min JPY 41.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:24
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:20
    Toyohira Yubinkyoku
    豊平郵便局
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:24
    Toyohira Yubinkyoku
    豊平郵便局
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:20
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:25
    08:28
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:22
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:28
    Odori (Kitami)
    大通(北見市)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:36
    Nishi 4 Gosen
    西4号線
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:39
  5. 5
    15:28 - 03:53
    12h 25min JPY 236.830
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    15:28
    03:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.