Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
20:45 06/19, 2024
  1. 1
    20:55 - 10:55
    14h 0min JPY 61.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:01
    23:04
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    00:10
    06:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:25
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:25
    10:28
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    22・23番のりば
    10:35
    10:53
    Hanasakicho 6Chome
    花咲町6丁目
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:55
  2. 2
    20:55 - 10:55
    14h 0min JPY 59.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    23:01
    23:04
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:19
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:25
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:25
    10:28
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    22・23番のりば
    10:35
    10:53
    Hanasakicho 6Chome
    花咲町6丁目
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:55
  3. 3
    21:50 - 11:50
    14h 0min JPY 50.900 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    05:08
    05:14
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:04
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    11:25
    11:28
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:35
    11:48
    Hanasakicho 6Chome
    花咲町6丁目
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:50
  4. 4
    21:50 - 11:54
    14h 4min JPY 50.900 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    05:08
    05:14
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    11:25
    11:28
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:34
    11:52
    Hanasakicho 6Chome
    花咲町6丁目
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:54
  5. 5
    20:45 - 18:11
    21h 26min JPY 604.240
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    20:45
    18:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.