Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
11:21 05/28, 2024
  1. 1
    11:32 - 19:07
    7h 35min JPY 31.660 IC JPY 31.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:43
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    16:15
    16:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    16:25
    19:05
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    19:05
    19:07
  2. 2
    14:16 - 19:58
    5h 42min JPY 41.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    15:43
    15:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:55
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:55
    19:58
  3. 3
    14:16 - 19:58
    5h 42min JPY 40.570 IC JPY 40.567 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:39
    16:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:55
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:55
    19:58
  4. 4
    11:32 - 19:58
    8h 26min JPY 49.100 IC JPY 49.093 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:43
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:59
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    14:38
    14:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:21
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:55
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(West Side)
    19:55
    19:58
  5. 5
    11:21 - 06:50
    19h 29min JPY 462.210
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    11:21
    06:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.