Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
04:34 06/05, 2024
  1. 1
    06:40 - 14:34
    7h 54min JPY 65.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:31
    08:36
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:53
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    East Exit
    14:25
    14:34
  2. 2
    06:40 - 14:34
    7h 54min JPY 64.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:33
    08:38
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    East Exit
    14:25
    14:34
  3. 3
    06:16 - 15:34
    9h 18min JPY 48.700 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    East Exit
    15:25
    15:34
  4. 4
    07:05 - 15:39
    8h 34min JPY 46.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:48
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    09:33
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    13:06
    13:17
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:30
    15:35
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:39
  5. 5
    04:34 - 05:49
    25h 15min JPY 726.500
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    04:34
    05:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.