Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
19:03 05/24, 2024
  1. 1
    22:19 - 09:35
    11h 16min JPY 48.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:23
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:23
    22:28
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:30
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:31
    1 Jo 9Chome [Asahikawa Sta. Area]
    1条9丁目[旭川駅付近]
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:31
    09:35
  2. 2
    19:13 - 11:04
    15h 51min JPY 70.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumifuchu
    和泉府中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:18
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:04
  3. 3
    19:08 - 11:04
    15h 56min JPY 68.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:23
    19:30
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    20:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:18
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:04
  4. 4
    05:38 - 12:19
    6h 41min JPY 43.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:44
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:44
    05:46
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:40
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    06:40
    06:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:15
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:19
  5. 5
    19:03 - 19:05
    24h 2min JPY 623.500
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    19:03
    19:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.