Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
08:35 05/25, 2024
  1. 1
    10:16 - 21:51
    11h 35min JPY 41.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    10:16
    10:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:15
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:30
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    18:57
    Engaru
    遠軽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:54
    Nishirubeshibe
    西留辺蘂
    Ga
    19:54
    21:51
  2. 2
    10:16 - 21:51
    11h 35min JPY 41.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    10:16
    10:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:35
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:49
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:48
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    18:57
    Engaru
    遠軽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:54
    Nishirubeshibe
    西留辺蘂
    Ga
    19:54
    21:51
  3. 3
    09:44 - 22:12
    12h 28min JPY 57.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    11:28
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:18
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    12:18
    12:21
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:06
    14:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:55
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:17
    Kitami Bus Terminal
    北見バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:27
    Kitami
    北見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:15
    Nishirubeshibe
    西留辺蘂
    Ga
    20:15
    22:12
  4. 4
    13:16 - 00:02
    10h 46min JPY 44.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    13:16
    13:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:21
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    21:47
    Rubeshibe
    留辺蘂
    Ga
    21:47
    00:02
  5. 5
    08:35 - 23:30
    14h 55min JPY 379.280
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    08:35
    23:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.