Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
09:24 05/26, 2024
  1. 1
    10:25 - 21:51
    11h 26min JPY 58.610 IC JPY 58.598 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:35
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:35
    16:42
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    17:07
    18:57
    Engaru
    遠軽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:54
    Nishirubeshibe
    西留辺蘂
    Ga
    19:54
    21:51
  2. 2
    09:25 - 21:51
    12h 26min JPY 59.090 IC JPY 59.066 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    12:15
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:15
    13:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:35
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:35
    16:42
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    17:07
    18:57
    Engaru
    遠軽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:54
    Nishirubeshibe
    西留辺蘂
    Ga
    19:54
    21:51
  3. 3
    09:25 - 21:51
    12h 26min JPY 58.490 IC JPY 58.433 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    12:22
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:15
    13:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:35
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:35
    16:42
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    17:07
    18:57
    Engaru
    遠軽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:54
    Nishirubeshibe
    西留辺蘂
    Ga
    19:54
    21:51
  4. 4
    14:07 - 23:55
    9h 48min JPY 56.520 IC JPY 56.508 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:16
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    16:16
    16:23
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:56
    16:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:20
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:04
    Tobu
    東武
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:09
    Itoshino
    愛し野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:40
    Rubeshibe
    留辺蘂
    Ga
    21:40
    23:55
  5. 5
    09:24 - 04:24
    19h 0min JPY 465.400
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    09:24
    04:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.