Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
19:45 05/27, 2024
  1. 1
    21:38 - 09:56
    12h 18min JPY 23.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:34
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    05:34
    05:43
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:56
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    07:56
    07:59
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:10
    09:01
    Azumabashi [Higashi-kagura]
    東橋[東神楽]
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:56
  2. 2
    21:38 - 09:56
    12h 18min JPY 22.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:34
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    05:34
    05:42
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:56
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    07:56
    07:59
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:10
    09:01
    Azumabashi [Higashi-kagura]
    東橋[東神楽]
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:56
  3. 3
    21:38 - 09:56
    12h 18min JPY 23.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:34
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    05:34
    05:43
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:56
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    07:56
    07:59
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    08:05
    08:12
    4 Jo 18Chome
    4条18丁目
    Trạm Xe buýt
    08:18
    09:01
    Azumabashi [Higashi-kagura]
    東橋[東神楽]
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:56
  4. 4
    21:38 - 09:56
    12h 18min JPY 23.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:34
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    05:34
    05:43
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:56
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(West Side)
    07:56
    08:03
    1 Jo 8Chome [Asahikawa Sta. Area]
    1条8丁目[旭川駅付近]
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    08:06
    08:11
    1 Jo 22Chome
    1条22丁目
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:15
    1 Jo 22Chome
    1条22丁目
    Trạm Xe buýt
    08:23
    09:01
    Azumabashi [Higashi-kagura]
    東橋[東神楽]
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:56
  5. 5
    19:45 - 08:32
    12h 47min JPY 225.580
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    19:45
    08:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.