Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
06:08 06/01, 2024
  1. 1
    06:30 - 16:04
    9h 34min JPY 62.690 IC JPY 62.687 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:44
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:16
    10:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:48
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    15:48
    16:04
  2. 2
    06:30 - 16:06
    9h 36min JPY 63.160 IC JPY 63.157 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:48
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    15:48
    15:50
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:01
    Bokujo Mae (Hokkaido)
    牧場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:06
  3. 3
    06:30 - 16:06
    9h 36min JPY 62.850 IC JPY 62.847 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:44
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:16
    10:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:48
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    15:48
    15:50
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:01
    Bokujo Mae (Hokkaido)
    牧場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:06
  4. 4
    08:12 - 17:06
    8h 54min JPY 63.280 IC JPY 63.279 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:56
    11:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:10
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:46
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:46
    14:53
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:52
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    16:52
    16:54
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:01
    Bokujo Mae (Hokkaido)
    牧場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:06
  5. 5
    06:08 - 04:58
    22h 50min JPY 627.500
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    06:08
    04:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.