Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
14:21 05/27, 2024
  1. 1
    14:27 - 08:45
    18h 18min JPY 53.750 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:12
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    15:12
    15:17
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:10
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    16:10
    16:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:54
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:17
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    08:17
    08:19
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
    Bokujo Mae (Hokkaido)
    牧場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:45
  2. 2
    14:27 - 08:45
    18h 18min JPY 55.460 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:12
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    15:12
    15:17
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:31
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:54
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:17
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    08:17
    08:19
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
    Bokujo Mae (Hokkaido)
    牧場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:45
  3. 3
    14:27 - 08:45
    18h 18min JPY 53.710 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:03
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    15:31
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:12
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:17
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    08:17
    08:19
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
    Bokujo Mae (Hokkaido)
    牧場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:45
  4. 4
    14:27 - 08:45
    18h 18min JPY 54.900 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:03
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    15:31
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    16:23
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:52
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:17
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    08:17
    08:19
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
    Bokujo Mae (Hokkaido)
    牧場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:45
  5. 5
    14:21 - 17:07
    26h 46min JPY 623.500
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    14:21
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.