Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
12:20 05/31, 2024
  1. 1
    12:35 - 08:45
    20h 10min JPY 99.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    12:35
    12:45
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:35
    13:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:20
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:01
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:01
    20:08
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:13
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    08:13
    08:15
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
    Bokujo Mae (Hokkaido)
    牧場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:45
  2. 2
    12:35 - 08:45
    20h 10min JPY 96.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    12:35
    12:45
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:35
    13:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:58
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:17
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    08:17
    08:19
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
    Bokujo Mae (Hokkaido)
    牧場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:45
  3. 3
    12:28 - 08:45
    20h 17min JPY 96.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:48
    Oga
    大神
    Ga
    12:48
    12:53
    Oga Eki-mae
    大神駅前
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:51
    13:52
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:58
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:17
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    08:17
    08:19
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
    Bokujo Mae (Hokkaido)
    牧場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:45
  4. 4
    14:10 - 10:55
    20h 45min JPY 91.390 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    14:10
    14:20
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    15:10
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:11
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:05
    20:08
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    20:10
    22:40
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:40
    22:48
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:31
    Ikeda(Hokkaido)
    池田(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:17
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:28
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    10:28
    10:30
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:41
    Bokujo Mae (Hokkaido)
    牧場前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:55
  5. 5
    12:20 - 22:06
    33h 46min JPY 741.300
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    12:20
    22:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.