Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
05:28 05/25, 2024
  1. 1
    06:00 - 13:34
    7h 34min JPY 60.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    07:06
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    07:06
    07:14
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:27
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:03
    Biei
    美瑛
    Ga
    13:03
    13:34
  2. 2
    05:48 - 13:54
    8h 6min JPY 78.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    06:51
    06:56
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:35
    Biei (Bus)
    美瑛(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:54
  3. 3
    08:26 - 14:54
    6h 28min JPY 51.700 IC JPY 51.697 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:35
    Biei (Bus)
    美瑛(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:54
  4. 4
    07:54 - 14:54
    7h 0min JPY 70.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    07:54
    08:00
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:00
    09:23
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:35
    Biei (Bus)
    美瑛(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:54
  5. 5
    05:28 - 06:43
    25h 15min JPY 666.200
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    05:28
    06:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.