Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
11:20 05/26, 2024
  1. 1
    11:23 - 17:17
    5h 54min JPY 51.590 IC JPY 51.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    16:52
    17:17
  2. 2
    12:13 - 17:47
    5h 34min JPY 34.290 IC JPY 34.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:18
    13:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:23
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:22
    Takikawa
    滝川
    Ga
    17:22
    17:47
  3. 3
    12:13 - 17:50
    5h 37min JPY 53.080 IC JPY 53.076 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:35
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:35
    16:42
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:32
    Takikawa
    滝川
    Ga
    17:32
    17:37
    Takikawa Sta.
    滝川駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:40
    17:47
    East Town
    イーストタウン
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:50
  4. 4
    11:29 - 18:16
    6h 47min JPY 34.140 IC JPY 34.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:08
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    12:08
    12:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    13:03
    13:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    17:52
    17:57
    Takikawa Sta.
    滝川駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:04
    18:10
    Midorimachi 2Chome (Takikawa)
    緑町2丁目(滝川市)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:16
  5. 5
    11:20 - 04:44
    17h 24min JPY 452.000
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    11:20
    04:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.