Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
16:00 06/03, 2024
  1. 1
    16:06 - 00:21
    8h 15min JPY 92.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:06
    16:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:10
    16:55
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:57
    Takikawa
    滝川
    Ga
    23:57
    00:21
  2. 2
    16:06 - 00:21
    8h 15min JPY 92.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:06
    16:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:10
    16:55
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:57
    Takikawa
    滝川
    Ga
    23:57
    00:21
  3. 3
    16:06 - 00:21
    8h 15min JPY 74.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:06
    16:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:10
    16:55
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:57
    Takikawa
    滝川
    Ga
    23:57
    00:21
  4. 4
    18:46 - 10:56
    16h 10min JPY 80.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:40
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:40
    09:47
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:32
    Takikawa
    滝川
    Ga
    10:32
    10:56
  5. 5
    16:00 - 17:57
    25h 57min JPY 614.810
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    16:00
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.