Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
14:51 05/29, 2024
  1. 1
    16:13 - 23:13
    7h 0min JPY 52.250 IC JPY 52.246 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:36
    Kamiashibetsu
    上芦別
    Ga
    22:36
    23:13
  2. 2
    16:13 - 23:13
    7h 0min JPY 35.060 IC JPY 35.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    16:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:36
    Kamiashibetsu
    上芦別
    Ga
    22:36
    23:13
  3. 3
    16:02 - 23:13
    7h 11min JPY 34.950 IC JPY 34.946 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:11
    17:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:36
    Kamiashibetsu
    上芦別
    Ga
    22:36
    23:13
  4. 4
    15:59 - 23:13
    7h 14min JPY 35.060 IC JPY 35.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:36
    Kamiashibetsu
    上芦別
    Ga
    22:36
    23:13
  5. 5
    14:51 - 08:54
    18h 3min JPY 462.000
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    14:51
    08:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.