Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
10:21 06/12, 2024
  1. 1
    12:00 - 20:20
    8h 20min JPY 65.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    19:03
    Furano
    富良野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:28
    Nishinaka
    西中
    Ga
    19:28
    20:20
  2. 2
    10:37 - 20:20
    9h 43min JPY 52.990 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    12:04
    12:19
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:23
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:18
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:52
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    19:03
    Furano
    富良野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:28
    Nishinaka
    西中
    Ga
    19:28
    20:20
  3. 3
    10:37 - 20:30
    9h 53min JPY 53.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    12:04
    12:19
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    16:07
    16:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:20
    18:25
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:31
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:38
    Nishinaka
    西中
    Ga
    19:38
    20:30
  4. 4
    13:45 - 21:38
    7h 53min JPY 78.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    14:18
    14:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:52
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    20:52
    21:38
  5. 5
    10:21 - 10:28
    24h 7min JPY 568.760
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    10:21
    10:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.