Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
19:04 05/31, 2024
  1. 1
    22:10 - 14:23
    16h 13min JPY 45.630 IC JPY 45.619 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:03
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:26
    Nemuro
    根室
    Ga
    13:26
    13:30
    Nemuro Eki-mae Terminal
    根室駅前ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:19
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:23
  2. 2
    21:13 - 14:23
    17h 10min JPY 55.870 IC JPY 55.856 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:40
    06:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:26
    Nemuro
    根室
    Ga
    13:26
    13:30
    Nemuro Eki-mae Terminal
    根室駅前ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:19
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:23
  3. 3
    20:12 - 14:23
    18h 11min JPY 43.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:26
    Nemuro
    根室
    Ga
    13:26
    13:30
    Nemuro Eki-mae Terminal
    根室駅前ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:19
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:23
  4. 4
    20:08 - 14:23
    18h 15min JPY 55.870 IC JPY 55.856 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    00:25
    00:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:20
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:26
    Nemuro
    根室
    Ga
    13:26
    13:30
    Nemuro Eki-mae Terminal
    根室駅前ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:19
    Nosappumisaki
    納沙布岬
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:23
  5. 5
    19:04 - 18:37
    23h 33min JPY 592.670
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    19:04
    18:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.