Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
13:05 06/08, 2024
  1. 1
    14:21 - 06:22
    16h 1min JPY 62.290 IC JPY 62.289 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    16:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:28
    17:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:30
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:58
    Yoichi
    余市
    Ga
    21:58
    06:22
  2. 2
    14:10 - 06:22
    16h 12min JPY 57.170 IC JPY 57.169 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:56
    16:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:03
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:58
    Yoichi
    余市
    Ga
    21:58
    06:22
  3. 3
    14:10 - 06:22
    16h 12min JPY 45.520 IC JPY 45.519 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:12
    17:14
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    20:41
    Teine
    手稲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:19
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:58
    Yoichi
    余市
    Ga
    21:58
    06:22
  4. 4
    13:21 - 06:22
    17h 1min JPY 57.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    15:46
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    16:03
    16:06
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:03
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:58
    Yoichi
    余市
    Ga
    21:58
    06:22
  5. 5
    13:05 - 07:54
    18h 49min JPY 479.300
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    13:05
    07:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.