Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
18:16 06/15, 2024
  1. 1
    18:53 - 08:48
    13h 55min JPY 37.470 IC JPY 37.467 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    20:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:50
    20:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:42
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:08
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:42
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    08:42
    08:48
  2. 2
    18:53 - 08:48
    13h 55min JPY 37.470 IC JPY 37.467 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    20:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:50
    20:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:45
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    23:56
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:42
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:08
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:42
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    08:42
    08:48
  3. 3
    18:27 - 08:48
    14h 21min JPY 38.810 IC JPY 38.809 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    19:36
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:27
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:57
    20:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:22
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:42
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    08:42
    08:48
  4. 4
    03:54 - 11:42
    7h 48min JPY 54.090 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    11:38
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:38
    11:42
  5. 5
    18:16 - 11:31
    17h 15min JPY 431.200
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    18:16
    11:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.