Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
04:28 06/13, 2024
  1. 1
    06:30 - 11:41
    5h 11min JPY 50.040 IC JPY 50.031 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:38
    06:44
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    11:38
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:38
    11:41
  2. 2
    06:39 - 13:11
    6h 32min JPY 20.650 IC JPY 20.648 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    07:07
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit B6
    07:07
    07:15
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:15
    08:42
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    13:08
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:08
    13:11
  3. 3
    06:30 - 13:11
    6h 41min JPY 20.570 IC JPY 20.568 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    06:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:42
    06:50
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:32
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    13:08
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:08
    13:11
  4. 4
    05:34 - 13:11
    7h 37min JPY 18.530 IC JPY 18.514 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    06:11
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    08:28
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    08:28
    08:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    13:08
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:08
    13:11
  5. 5
    04:28 - 23:21
    18h 53min JPY 570.200
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    04:28
    23:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.