Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
12:08 06/16, 2024
  1. 1
    13:05 - 17:46
    4h 41min JPY 49.820 IC JPY 49.817 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:41
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:46
  2. 2
    12:55 - 17:46
    4h 51min JPY 49.820 IC JPY 49.817 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:15
    13:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:41
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:46
  3. 3
    12:46 - 17:50
    5h 4min JPY 50.520 IC JPY 50.516 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:16
    13:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:52
    Biei Sta. (North side)
    美瑛駅〔北側〕
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:57
    Biei
    美瑛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:41
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    17:41
    17:50
  4. 4
    13:35 - 19:46
    6h 11min JPY 45.430 IC JPY 45.427 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    16:57
    17:08
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:10
    19:41
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:46
  5. 5
    12:08 - 06:36
    18h 28min JPY 482.300
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    12:08
    06:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.